Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 撺
Pinyin: cuān
Meanings: To leap up or encourage., Nhảy vọt lên, thúc đẩy., ①抛掷。*②匆忙地做:临时现撺。*③(撺掇)怂恿,从旁鼓动人,如“他一再撺撺我学滑冰”。亦称“撺弄”、“撺怂”、“撺嗾”发怒:他撺儿了。(“掇”、“弄”、“怂”、“嗾”均读轻声)。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 扌, 窜
Chinese meaning: ①抛掷。*②匆忙地做:临时现撺。*③(撺掇)怂恿,从旁鼓动人,如“他一再撺撺我学滑冰”。亦称“撺弄”、“撺怂”、“撺嗾”发怒:他撺儿了。(“掇”、“弄”、“怂”、“嗾”均读轻声)。
Hán Việt reading: thoán
Grammar: Thường được dùng để miêu tả sự nhanh nhẹn hoặc khẩn trương của hành động.
Example: 小猫一下子撺上了桌子。
Example pinyin: xiǎo māo yí xià zǐ cuān shàng le zhuō zi 。
Tiếng Việt: Con mèo nhảy phốc lên bàn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhảy vọt lên, thúc đẩy.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thoán
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To leap up or encourage.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
抛掷
临时现撺
他撺儿了。(“掇”、“弄”、“怂”、“嗾”均读轻声)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!