Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 擂主
Pinyin: lèi zhǔ
Meanings: Host or champion of a competitive match on the arena., Người chủ trì hoặc người chiến thắng trong một cuộc thi đấu trên võ đài., ①摆擂台的人。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 扌, 雷, 亠, 土
Chinese meaning: ①摆擂台的人。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh thi đấu hoặc trình diễn.
Example: 他是这次比赛的擂主。
Example pinyin: tā shì zhè cì bǐ sài de lèi zhǔ 。
Tiếng Việt: Anh ấy là chủ nhà của cuộc thi lần này.

📷 Doanh nhân trẻ châu Á sẵn sàng chạy bộ
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người chủ trì hoặc người chiến thắng trong một cuộc thi đấu trên võ đài.
Nghĩa phụ
English
Host or champion of a competitive match on the arena.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
摆擂台的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
