Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 操揉磨治

Pinyin: cāo róu mó zhì

Meanings: To cultivate oneself through difficulties and challenges., Rèn luyện và tu dưỡng bản thân thông qua quá trình khó khăn và thử thách., 犹言反复磨练。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 52

Radicals: 喿, 扌, 柔, 石, 麻, 台, 氵

Chinese meaning: 犹言反复磨练。

Grammar: Thành ngữ này mô tả quá trình phấn đấu, rèn luyện lâu dài để đạt được thành tựu. Thường được sử dụng trong văn cảnh nghiêm túc và truyền cảm hứng.

Example: 他经过多年的操揉磨治,终于成为了一名优秀的艺术家。

Example pinyin: tā jīng guò duō nián de cāo róu mó zhì , zhōng yú chéng wéi le yì míng yōu xiù de yì shù jiā 。

Tiếng Việt: Sau nhiều năm rèn luyện và tu dưỡng, cuối cùng anh ấy đã trở thành một nghệ sĩ xuất sắc.

操揉磨治
cāo róu mó zhì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rèn luyện và tu dưỡng bản thân thông qua quá trình khó khăn và thử thách.

To cultivate oneself through difficulties and challenges.

犹言反复磨练。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

操揉磨治 (cāo róu mó zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung