Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 撼天动地

Pinyin: hàn tiān dòng dì

Meanings: To shake heaven and earth, describing a great event or tremendous power., Làm rung chuyển trời đất, mô tả sự kiện vĩ đại hoặc sức mạnh khủng khiếp., ①天地受到震动。形容声势浩大。[例]喊杀声撼天动地。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 感, 扌, 一, 大, 云, 力, 也, 土

Chinese meaning: ①天地受到震动。形容声势浩大。[例]喊杀声撼天动地。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng trong ngữ cảnh mang tính bi tráng hoặc lớn lao.

Example: 这个消息传出来后,真是撼天动地。

Example pinyin: zhè ge xiāo xī chuán chū lái hòu , zhēn shì hàn tiān dòng dì 。

Tiếng Việt: Sau khi tin tức này được truyền ra, thật sự làm rung chuyển trời đất.

撼天动地
hàn tiān dòng dì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm rung chuyển trời đất, mô tả sự kiện vĩ đại hoặc sức mạnh khủng khiếp.

To shake heaven and earth, describing a great event or tremendous power.

天地受到震动。形容声势浩大。喊杀声撼天动地

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

撼天动地 (hàn tiān dòng dì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung