Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 撺拳拢袖

Pinyin: cuān quán lǒng xiù

Meanings: To prepare for a fight or conflict., Chuẩn bị sẵn sàng cho một cuộc đấu tranh hoặc xung đột., 捏紧拳头,卷起袖口。形容准备动武的样子。[出处]清·西周生《醒世姻缘传》第35回“出到大门外,汪为露还撺拳拢袖要打那侯小槐。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 43

Radicals: 扌, 窜, 手, 龹, 龙, 由, 衤

Chinese meaning: 捏紧拳头,卷起袖口。形容准备动武的样子。[出处]清·西周生《醒世姻缘传》第35回“出到大门外,汪为露还撺拳拢袖要打那侯小槐。”

Grammar: Thành ngữ mang tính hình ảnh, chỉ trạng thái chuẩn bị hành động quyết liệt.

Example: 看到对方挑衅,他立刻撺拳拢袖准备反击。

Example pinyin: kàn dào duì fāng tiǎo xìn , tā lì kè cuān quán lǒng xiù zhǔn bèi fǎn jī 。

Tiếng Việt: Thấy đối phương khiêu khích, anh ta lập tức chuẩn bị sẵn sàng để phản công.

撺拳拢袖
cuān quán lǒng xiù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuẩn bị sẵn sàng cho một cuộc đấu tranh hoặc xung đột.

To prepare for a fight or conflict.

捏紧拳头,卷起袖口。形容准备动武的样子。[出处]清·西周生《醒世姻缘传》第35回“出到大门外,汪为露还撺拳拢袖要打那侯小槐。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

撺拳拢袖 (cuān quán lǒng xiù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung