Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 操作规程
Pinyin: cāo zuò guī chéng
Meanings: Operating procedures or specific work instructions., Quy trình vận hành hoặc hướng dẫn làm việc cụ thể., 犹言操之过急。指处理事情,解决问题过于急躁。[出处]语出《公羊传·庄公三十年》“抜齐人伐山戎呴,此齐侯也,其称人何?贬。曷为贬?子司马子曰‘盖以操之为已蹙矣!’”[例]若中路封关,~,而东西各路得以偷贩出洋,则正税徒亏,而漏卮依然莫塞。——清·林则徐《复奏曾望颜条陈封关禁海事宜折》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 43
Radicals: 喿, 扌, 乍, 亻, 夫, 见, 呈, 禾
Chinese meaning: 犹言操之过急。指处理事情,解决问题过于急躁。[出处]语出《公羊传·庄公三十年》“抜齐人伐山戎呴,此齐侯也,其称人何?贬。曷为贬?子司马子曰‘盖以操之为已蹙矣!’”[例]若中路封关,~,而东西各路得以偷贩出洋,则正税徒亏,而漏卮依然莫塞。——清·林则徐《复奏曾望颜条陈封关禁海事宜折》。
Grammar: Dùng như một danh từ, thường là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu liên quan đến công việc.
Example: 每个工人都必须熟悉操作规程。
Example pinyin: měi gè gōng rén dōu bì xū shú xī cāo zuò guī chéng 。
Tiếng Việt: Mỗi công nhân đều phải quen thuộc với quy trình vận hành.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quy trình vận hành hoặc hướng dẫn làm việc cụ thể.
Nghĩa phụ
English
Operating procedures or specific work instructions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言操之过急。指处理事情,解决问题过于急躁。[出处]语出《公羊传·庄公三十年》“抜齐人伐山戎呴,此齐侯也,其称人何?贬。曷为贬?子司马子曰‘盖以操之为已蹙矣!’”[例]若中路封关,~,而东西各路得以偷贩出洋,则正税徒亏,而漏卮依然莫塞。——清·林则徐《复奏曾望颜条陈封关禁海事宜折》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế