Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 10771 to 10800 of 28922 total words

惊羡
jīng xiàn
Vừa kinh ngạc vừa ngưỡng mộ.
惊群动众
jīng qún dòng zhòng
Làm xôn xao đám đông; gây sự chú ý lớn h...
惊耳骇目
jīng ěr hài mù
Gây kinh ngạc cho tai và mắt; chỉ âm tha...
惊肉生髀
jīng ròu shēng bì
Do lo lắng quá mức mà cơ bắp co rút lại;...
惊蛇入草
jīng shé rù cǎo
Rắn bị kinh động chui vào bụi cỏ; ví von...
惊蛰
jīng zhé
Một trong 24 tiết khí của lịch Trung Quố...
惊见骇闻
jīng jiàn hài wén
Nhìn thấy và nghe thấy điều đáng sợ hoặc...
惊觉
jīng jué
Bỗng nhiên nhận ra hoặc thức tỉnh sau mộ...
惊赏
jīng shǎng
Ngạc nhiên và tán thưởng; vừa kinh ngạc ...
惊起
jīng qǐ
Bị giật mình đứng dậy, hay bị tác động m...
wǎn
Tiếc nuối, thương tiếc.
Cảnh giác, thận trọng.
wéi
Chỉ, duy nhất
惟肖惟妙
wéi xiào wéi miào
Rất giống, mô tả rất chân thực và tinh t...
惠勒理论
huì lè lǐ lùn
Lý thuyết Wheeler - lý thuyết vật lý nổi...
惠子知我
huì zi zhī wǒ
Người hiểu rõ mình, tri kỷ.
惠然
huì rán
Vui vẻ, tử tế (biểu đạt thái độ lễ phép)...
惠然之顾
huì rán zhī gù
Sự ghé thăm tử tế.
惠然肯来
huì rán kěn lái
Sẵn lòng đến một cách tử tế.
惠而不费
huì ér bù fèi
Giúp đỡ mà không tốn kém gì.
惠风和畅
huì fēng hé chàng
Gió nhẹ mát mẻ, thời tiết dễ chịu.
惧内
jù nèi
Sợ vợ.
惧怯
jù qiè
Sợ sệt, e ngại.
惧色
jù sè
Vẻ mặt sợ hãi.
cǎn
Thảm khốc, đau thương, thê thảm
惨不忍睹
cǎn bù rěn dǔ
Quá thảm khốc đến mức không đành lòng nh...
惨不忍言
cǎn bù rěn yán
Quá đau thương đến mức không thể nói ra.
惨不忍闻
cǎn bù rěn wén
Quá thảm thiết đến mức không muốn nghe.
惨况
cǎn kuàng
Tình cảnh thảm khốc.
惨剧
cǎn jù
Bi kịch đau thương.

Showing 10771 to 10800 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...