Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 惧色
Pinyin: jù sè
Meanings: A look of fear., Vẻ mặt sợ hãi., ①害怕的神色。[例]面无惧色。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 具, 忄, 巴, 𠂊
Chinese meaning: ①害怕的神色。[例]面无惧色。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện sau các động từ biểu thị trạng thái như 露出 (lộ ra), 显出 (hiển lộ)...
Example: 他脸上露出惧色。
Example pinyin: tā liǎn shàng lù chū jù sè 。
Tiếng Việt: Trên khuôn mặt anh ấy lộ rõ vẻ sợ hãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vẻ mặt sợ hãi.
Nghĩa phụ
English
A look of fear.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
害怕的神色。面无惧色
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!