Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 惨不忍睹
Pinyin: cǎn bù rěn dǔ
Meanings: Too horrible to bear looking at., Quá thảm khốc đến mức không đành lòng nhìn., 睹看。凄惨得叫人不忍心看。[出处]唐·李华《吊古战场文》“伤心惨目,有如是耶!”[例]他在一场车祸中不幸遇难,那场景真是~。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 参, 忄, 一, 刃, 心, 目, 者
Chinese meaning: 睹看。凄惨得叫人不忍心看。[出处]唐·李华《吊古战场文》“伤心惨目,有如是耶!”[例]他在一场车祸中不幸遇难,那场景真是~。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang sắc thái tiêu cực, dùng để nhấn mạnh mức độ kinh khủng của tình huống. Thường đứng độc lập hoặc bổ nghĩa cho câu.
Example: 事故现场惨不忍睹。
Example pinyin: shì gù xiàn chǎng cǎn bù rěn dǔ 。
Tiếng Việt: Hiện trường vụ tai nạn quá thảm khốc không đành lòng nhìn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quá thảm khốc đến mức không đành lòng nhìn.
Nghĩa phụ
English
Too horrible to bear looking at.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
睹看。凄惨得叫人不忍心看。[出处]唐·李华《吊古战场文》“伤心惨目,有如是耶!”[例]他在一场车祸中不幸遇难,那场景真是~。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế