Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 惠然之顾

Pinyin: huì rán zhī gù

Meanings: A kind visit., Sự ghé thăm tử tế., 用作欢迎客人来临的客气话。同惠然肯来”。[出处]晋·袁宏《后汉纪·灵帝纪下》“弥秋历冬,经迈二载,深拒以疾,无惠然之顾。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 心, 冫, 灬, 犬, 𠂊, 丶, 厄, 页

Chinese meaning: 用作欢迎客人来临的客气话。同惠然肯来”。[出处]晋·袁宏《后汉纪·灵帝纪下》“弥秋历冬,经迈二载,深拒以疾,无惠然之顾。”

Grammar: Thành ngữ trang trọng, thường dùng để bày tỏ lòng biết ơn khi ai đó đến thăm.

Example: 感谢您的惠然之顾。

Example pinyin: gǎn xiè nín de huì rán zhī gù 。

Tiếng Việt: Cảm ơn vì sự ghé thăm tử tế của bạn.

惠然之顾
huì rán zhī gù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự ghé thăm tử tế.

A kind visit.

用作欢迎客人来临的客气话。同惠然肯来”。[出处]晋·袁宏《后汉纪·灵帝纪下》“弥秋历冬,经迈二载,深拒以疾,无惠然之顾。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

惠然之顾 (huì rán zhī gù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung