Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 惠勒理论

Pinyin: huì lè lǐ lùn

Meanings: Wheeler's theory - a famous physics theory., Lý thuyết Wheeler - lý thuyết vật lý nổi tiếng., ①一种相对论性的超距作用理论,其中假定宇宙中有足够的吸收体,它是作为带电粒子发出的所有作用的收缩点,辐射阻尼就是这个理论的一个结论。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 40

Radicals: 心, 力, 革, 王, 里, 仑, 讠

Chinese meaning: ①一种相对论性的超距作用理论,其中假定宇宙中有足够的吸收体,它是作为带电粒子发出的所有作用的收缩点,辐射阻尼就是这个理论的一个结论。

Grammar: Tên riêng chỉ một lý thuyết khoa học cụ thể, thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật.

Example: 惠勒理论对现代物理学影响深远。

Example pinyin: huì lè lǐ lùn duì xiàn dài wù lǐ xué yǐng xiǎng shēn yuǎn 。

Tiếng Việt: Lý thuyết Wheeler có ảnh hưởng sâu rộng tới vật lý học hiện đại.

惠勒理论
huì lè lǐ lùn
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lý thuyết Wheeler - lý thuyết vật lý nổi tiếng.

Wheeler's theory - a famous physics theory.

一种相对论性的超距作用理论,其中假定宇宙中有足够的吸收体,它是作为带电粒子发出的所有作用的收缩点,辐射阻尼就是这个理论的一个结论

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

惠勒理论 (huì lè lǐ lùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung