Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 惨剧

Pinyin: cǎn jù

Meanings: A tragic event or incident., Bi kịch đau thương., ①一种灾难性的常常是致命的事件。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 参, 忄, 刂, 居

Chinese meaning: ①一种灾难性的常常是致命的事件。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, dùng để chỉ những sự kiện bi thảm gây tổn thất lớn. Thường đi kèm với các từ bổ nghĩa như 人间 (nhân gian), 历史 (lịch sử)...

Example: 这是一场人间惨剧。

Example pinyin: zhè shì yì chǎng rén jiān cǎn jù 。

Tiếng Việt: Đây là một bi kịch đau thương của con người.

惨剧
cǎn jù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bi kịch đau thương.

A tragic event or incident.

一种灾难性的常常是致命的事件

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

惨剧 (cǎn jù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung