Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 惊蛇入草

Pinyin: jīng shé rù cǎo

Meanings: A startled snake slithers into the grass; a metaphor for villains escaping., Rắn bị kinh động chui vào bụi cỏ; ví von kẻ bất lương đang chạy trốn., 形容草书写得矫健而活泼。[出处]《宣和书谱·草书七》“若飞鸟出林,惊蛇入草。”[例]作一戈如百钧弩,作一点如高峰堕石,作一牵如百岁枯藤,作一放纵,如~。——明·李贽《初潭集·师友四》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 京, 忄, 它, 虫, 入, 早, 艹

Chinese meaning: 形容草书写得矫健而活泼。[出处]《宣和书谱·草书七》“若飞鸟出林,惊蛇入草。”[例]作一戈如百钧弩,作一点如高峰堕石,作一牵如百岁枯藤,作一放纵,如~。——明·李贽《初潭集·师友四》。

Grammar: Một thành ngữ cổ điển, ít dùng trong ngôn ngữ hiện đại.

Example: 小偷像惊蛇入草般逃走了。

Example pinyin: xiǎo tōu xiàng jīng shé rù cǎo bān táo zǒu le 。

Tiếng Việt: Tên trộm như con rắn bị kinh động chui vào bụi cỏ đã chạy thoát.

惊蛇入草
jīng shé rù cǎo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rắn bị kinh động chui vào bụi cỏ; ví von kẻ bất lương đang chạy trốn.

A startled snake slithers into the grass; a metaphor for villains escaping.

形容草书写得矫健而活泼。[出处]《宣和书谱·草书七》“若飞鸟出林,惊蛇入草。”[例]作一戈如百钧弩,作一点如高峰堕石,作一牵如百岁枯藤,作一放纵,如~。——明·李贽《初潭集·师友四》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

惊蛇入草 (jīng shé rù cǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung