Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 惠然肯来
Pinyin: huì rán kěn lái
Meanings: To willingly come with kindness., Sẵn lòng đến một cách tử tế., 惠赐,敬辞。用作欢迎客人来临的客气话。[出处]《诗经·邶风·终风》“终风且霾,惠然肯来。”[例]你我是患难故交,今复~,足见感情,还要说什么套话。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第六十七回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 心, 冫, 灬, 犬, 𠂊, 月, 止, 来
Chinese meaning: 惠赐,敬辞。用作欢迎客人来临的客气话。[出处]《诗经·邶风·终风》“终风且霾,惠然肯来。”[例]你我是患难故交,今复~,足见感情,还要说什么套话。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第六十七回。
Grammar: Thành ngữ trang trọng, thường dùng trong thư mời hoặc lời cảm ơn.
Example: 非常感谢您惠然肯来参加我们的活动。
Example pinyin: fēi cháng gǎn xiè nín huì rán kěn lái cān jiā wǒ men de huó dòng 。
Tiếng Việt: Rất cảm ơn bạn đã sẵn lòng tham gia sự kiện của chúng tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sẵn lòng đến một cách tử tế.
Nghĩa phụ
English
To willingly come with kindness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
惠赐,敬辞。用作欢迎客人来临的客气话。[出处]《诗经·邶风·终风》“终风且霾,惠然肯来。”[例]你我是患难故交,今复~,足见感情,还要说什么套话。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第六十七回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế