Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 惠然
Pinyin: huì rán
Meanings: Kindly, gracefully (expressing polite attitude)., Vui vẻ, tử tế (biểu đạt thái độ lễ phép)., ①顺心的样子。[例]惠然莅临。[例]惠然肯来(函柬用语,表示欢迎客人光临的言词)。
HSK Level: 6
Part of speech: phó từ
Stroke count: 24
Radicals: 心, 冫, 灬, 犬, 𠂊
Chinese meaning: ①顺心的样子。[例]惠然莅临。[例]惠然肯来(函柬用语,表示欢迎客人光临的言词)。
Grammar: Thường dùng trong văn phong trang trọng để biểu đạt sự tử tế.
Example: 惠然来访。
Example pinyin: huì rán lái fǎng 。
Tiếng Việt: Ghé thăm một cách vui vẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vui vẻ, tử tế (biểu đạt thái độ lễ phép).
Nghĩa phụ
English
Kindly, gracefully (expressing polite attitude).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
顺心的样子。惠然莅临。惠然肯来(函柬用语,表示欢迎客人光临的言词)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!