Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 惨不忍闻

Pinyin: cǎn bù rěn wén

Meanings: Too miserable to hear., Quá thảm thiết đến mức không muốn nghe., 闻听。凄惨得叫人不忍心听。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第二十一回“一时哀号之声,惨不忍闻。”[例]遥见何家坟中,树木阴森,哭声成籁,或父呼子,或夫觅妻,呱呱之声,草畔溪间,比比皆是,~!——清·陈天华《狮子吼》第二回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 参, 忄, 一, 刃, 心, 耳, 门

Chinese meaning: 闻听。凄惨得叫人不忍心听。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第二十一回“一时哀号之声,惨不忍闻。”[例]遥见何家坟中,树木阴森,哭声成籁,或父呼子,或夫觅妻,呱呱之声,草畔溪间,比比皆是,~!——清·陈天华《狮子吼》第二回。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để miêu tả những tin tức hoặc sự kiện mang tính chất bi thương nặng nề. Thường xuất hiện trong văn bản mang tính nghiêm trang.

Example: 那场灾难的消息惨不忍闻。

Example pinyin: nà chǎng zāi nàn de xiāo xī cǎn bù rěn wén 。

Tiếng Việt: Thông tin về thảm họa đó quá đau thương không muốn nghe.

惨不忍闻
cǎn bù rěn wén
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quá thảm thiết đến mức không muốn nghe.

Too miserable to hear.

闻听。凄惨得叫人不忍心听。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第二十一回“一时哀号之声,惨不忍闻。”[例]遥见何家坟中,树木阴森,哭声成籁,或父呼子,或夫觅妻,呱呱之声,草畔溪间,比比皆是,~!——清·陈天华《狮子吼》第二回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

惨不忍闻 (cǎn bù rěn wén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung