Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 10561 to 10590 of 28922 total words

悃诚
kǔn chéng
Rất chân thành, thành thực từ tận đáy lò...
悄寂
qiǎo jì
Im lặng hoàn toàn, yên tĩnh đến mức đáng...
Lo lắng, bận tâm.
kuì
Hối hận, cảm thấy xấu hổ.
Hiểu rõ, biết tường tận.
Hiếu thảo với anh chị em
Buồn rầu, ưu sầu.
悔过自责
huǐ guò zì zé
Ăn năn lỗi lầm và tự trách mình.
Hy vọng, mong muốn.
悕惶
xī huáng
Lo lắng, sợ hãi.
bèi
Trái ngược, đi ngược lại (luân lý, quy t...
悖乱
bèi luàn
Phản loạn, chống đối và gây rối loạn.
悖入悖出
bèi rù bèi chū
Vào cũng ngược, ra cũng ngược (ý nói các...
悖妄
bèi wàng
Sai trái và điên rồ.
悖晦
bèi huì
Ngược đời, mờ ám, không rõ ràng.
悖理
bèi lǐ
Trái với lẽ phải, không hợp lý.
悖言乱辞
bèi yán luàn cí
Lời nói và từ ngữ sai trái, lộn xộn.
悖论
bèi lùn
Nghịch lý, sự mâu thuẫn trong lập luận.
悖谬
bèi miù
Sai lầm, vô lý.
悖逆
bèi nì
Phản nghịch, chống đối.
mèn
Phiền muộn, lo lắng.
Buồn bã, đau lòng.
jīng
Kinh ngạc, giật mình.
sǒng
Rùng mình, sợ hãi.
悚惧
sǒng jù
Sợ hãi, kinh hoàng.
悚然
sǒng rán
Sững sờ, hoảng sợ.
quān
Hối cải, sửa đổi lỗi lầm.
líng
Buồn bã, lạnh nhạt.
Nhầm lẫn, sai sót.
Hiểu ra, ngộ ra (thường mang ý nghĩa sâu...

Showing 10561 to 10590 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...