Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 悖谬

Pinyin: bèi miù

Meanings: Erroneous and irrational., Sai lầm, vô lý., ①荒谬,不合常理。[例]宠与王凌共事不平,凌支党毁宠,疲老悖谬。——《三国志·满宠传》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 23

Radicals: 孛, 忄, 翏, 讠

Chinese meaning: ①荒谬,不合常理。[例]宠与王凌共事不平,凌支党毁宠,疲老悖谬。——《三国志·满宠传》。

Grammar: Được sử dụng khi muốn nhấn mạnh tính phi lý của một ý tưởng hay hành động.

Example: 他的理论存在严重的悖谬之处。

Example pinyin: tā de lǐ lùn cún zài yán zhòng de bèi miù zhī chù 。

Tiếng Việt: Lý thuyết của anh ta có những điểm sai lầm nghiêm trọng.

悖谬
bèi miù
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sai lầm, vô lý.

Erroneous and irrational.

荒谬,不合常理。宠与王凌共事不平,凌支党毁宠,疲老悖谬。——《三国志·满宠传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...