Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 悘
Pinyin: qī
Meanings: Sad and heartbroken., Buồn bã, đau lòng., ①恭敬。*②安静。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
0Chinese meaning: ①恭敬。*②安静。
Grammar: Ít dùng trong văn nói hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn cổ.
Example: 他看起来很悘。
Example pinyin: tā kàn qǐ lái hěn yī 。
Tiếng Việt: Anh ấy trông rất buồn bã.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Buồn bã, đau lòng.
Nghĩa phụ
English
Sad and heartbroken.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
恭敬
安静
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!