Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: mèn

Meanings: Worried, troubled., Phiền muộn, lo lắng., ①烦闷:“清浊相干,乱于胸中,是谓大悗。”*②迷惑:“夫说以智通,而实以过悗。”

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

0

Chinese meaning: ①烦闷:“清浊相干,乱于胸中,是谓大悗。”*②迷惑:“夫说以智通,而实以过悗。”

Hán Việt reading: muộn.man.miễn

Grammar: Thường dùng để miêu tả trạng thái tâm lý không thoải mái.

Example: 他看起来很悗闷。

Example pinyin: tā kàn qǐ lái hěn mán mēn 。

Tiếng Việt: Anh ấy trông có vẻ phiền muộn.

mèn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phiền muộn, lo lắng.

muộn.man.miễn

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Worried, troubled.

烦闷

“清浊相干,乱于胸中,是谓大悗。”

迷惑

“夫说以智通,而实以过悗。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

悗 (mèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung