Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 悚然

Pinyin: sǒng rán

Meanings: Startled and frightened., Sững sờ, hoảng sợ., ①形容害怕的样子。[例]毛骨悚然。[例]若士举臂而竦身,遂入云中。——《淮南子·道应》。[例]举戈林竦,挥锋电灭。——《文选·木华·海赋》。[例]我很悚然,一见她的眼钉着我的,背上也就遭了芒刺一般。——鲁迅《祝福》。

HSK Level: 6

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 22

Radicals: 忄, 束, 冫, 灬, 犬, 𠂊

Chinese meaning: ①形容害怕的样子。[例]毛骨悚然。[例]若士举臂而竦身,遂入云中。——《淮南子·道应》。[例]举戈林竦,挥锋电灭。——《文选·木华·海赋》。[例]我很悚然,一见她的眼钉着我的,背上也就遭了芒刺一般。——鲁迅《祝福》。

Grammar: Thường được dùng để diễn tả phản ứng đột ngột trước tình huống bất ngờ.

Example: 他悚然发现事情不对劲。

Example pinyin: tā sǒng rán fā xiàn shì qíng bú duì jìn 。

Tiếng Việt: Anh ấy hoảng sợ nhận ra rằng có điều gì đó không đúng.

悚然
sǒng rán
6trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sững sờ, hoảng sợ.

Startled and frightened.

形容害怕的样子。毛骨悚然。若士举臂而竦身,遂入云中。——《淮南子·道应》。举戈林竦,挥锋电灭。——《文选·木华·海赋》。我很悚然,一见她的眼钉着我的,背上也就遭了芒刺一般。——鲁迅《祝福》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

悚然 (sǒng rán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung