Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 悆
Pinyin: yù
Meanings: To worry, to be concerned., Lo lắng, bận tâm., ①喜悦。*②贪欲。*③舒适:“及帝不悆,召防及之仪俱入卧内,属以后事。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①喜悦。*②贪欲。*③舒适:“及帝不悆,召防及之仪俱入卧内,属以后事。”
Hán Việt reading: dự
Grammar: Động từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mang nghĩa tiêu cực liên quan đến lo âu.
Example: 他总是为别人的事情而感到忧虑。
Example pinyin: tā zǒng shì wèi bié rén de shì qíng ér gǎn dào yōu lǜ 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn lo lắng về chuyện của người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lo lắng, bận tâm.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
dự
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To worry, to be concerned.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
喜悦
贪欲
“及帝不悆,召防及之仪俱入卧内,属以后事。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!