Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 悚
Pinyin: sǒng
Meanings: Shuddering, fearful., Rùng mình, sợ hãi., ①用本义。恐惧。[据]悚,惧也。——《玉篇》。[例]人君闻此,可以悚惧。——汉·王符《潜夫论·慎微》。[合]悚怯(惶恐胆怯);悚愧(惶恐惭愧);悚栗(恐惧战栗);悚骇(惊恐);悚异(惊异)。*②欢悦。[合]悚抃(欢愉);悚戴(欢欣奉戴);悚跃(欢悦跳跃)。*③耸立;高耸。[合]悚立(耸立,竖立);悚峙(高耸峙立)。*④恭敬。[合]悚敬(恭敬)。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 10
Radicals: 忄, 束
Chinese meaning: ①用本义。恐惧。[据]悚,惧也。——《玉篇》。[例]人君闻此,可以悚惧。——汉·王符《潜夫论·慎微》。[合]悚怯(惶恐胆怯);悚愧(惶恐惭愧);悚栗(恐惧战栗);悚骇(惊恐);悚异(惊异)。*②欢悦。[合]悚抃(欢愉);悚戴(欢欣奉戴);悚跃(欢悦跳跃)。*③耸立;高耸。[合]悚立(耸立,竖立);悚峙(高耸峙立)。*④恭敬。[合]悚敬(恭敬)。
Hán Việt reading: tủng
Grammar: Thường kết hợp với các từ như 毛骨悚然 (rùng mình) để tăng cường cảm xúc.
Example: 听了那个故事,他感到毛骨悚然。
Example pinyin: tīng le nà ge gù shì , tā gǎn dào máo gǔ sǒng rán 。
Tiếng Việt: Nghe xong câu chuyện đó, anh ấy cảm thấy rùng mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rùng mình, sợ hãi.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tủng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Shuddering, fearful.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。恐惧。悚,惧也。——《玉篇》。人君闻此,可以悚惧。——汉·王符《潜夫论·慎微》。悚怯(惶恐胆怯);悚愧(惶恐惭愧);悚栗(恐惧战栗);悚骇(惊恐);悚异(惊异)
欢悦。悚抃(欢愉);悚戴(欢欣奉戴);悚跃(欢悦跳跃)
耸立;高耸。悚立(耸立,竖立);悚峙(高耸峙立)
恭敬。悚敬(恭敬)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!