Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 悃诚

Pinyin: kǔn chéng

Meanings: Extremely sincere and heartfelt., Rất chân thành, thành thực từ tận đáy lòng., ①诚恳之心。[例]陈见悃诚。——《汉书·王褒传》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 困, 忄, 成, 讠

Chinese meaning: ①诚恳之心。[例]陈见悃诚。——《汉书·王褒传》。

Grammar: Tính từ kép, thường được dùng trong văn viết để mô tả tính cách hoặc thái độ.

Example: 他的话充满悃诚。

Example pinyin: tā de huà chōng mǎn kǔn chéng 。

Tiếng Việt: Lời nói của anh ấy đầy chân thành.

悃诚
kǔn chéng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất chân thành, thành thực từ tận đáy lòng.

Extremely sincere and heartfelt.

诚恳之心。陈见悃诚。——《汉书·王褒传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...