Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 悄寂

Pinyin: qiǎo jì

Meanings: Completely silent, eerily quiet., Im lặng hoàn toàn, yên tĩnh đến mức đáng sợ., ①寂静无声。[例]山野悄寂。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 忄, 肖, 叔, 宀

Chinese meaning: ①寂静无声。[例]山野悄寂。

Grammar: Tính từ kép, thường được dùng để mô tả bầu không khí yên tĩnh nhưng đôi khi mang sắc thái tiêu cực.

Example: 深夜的森林显得格外悄寂。

Example pinyin: shēn yè de sēn lín xiǎn de gé wài qiāo jì 。

Tiếng Việt: Khu rừng vào đêm khuya trở nên đặc biệt im lặng.

悄寂
qiǎo jì
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Im lặng hoàn toàn, yên tĩnh đến mức đáng sợ.

Completely silent, eerily quiet.

寂静无声。山野悄寂

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

悄寂 (qiǎo jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung