Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: quān

Meanings: To repent, to reform one’s mistakes., Hối cải, sửa đổi lỗi lầm., ①用本义。停止。[据]悛,止也。——《说文》。[例]长恶不悛。——《左传·隐公六年》。[例]康犹不悛。——《左传·成公十三年》。[例]其有悛乎?——《国语》。*②悔改;改变。[据]悛,更也。——《广雅·释诂三》。[例]亦无悛容。——《左传·襄公七年》。[例]为是悛而止。——《左传·昭公九年》。[例]过而不悛。——《韩非子·难四》。[合]怙恶不悛;悛志(悔改之意);悛改(后悔而改过);悛心(悔改之心);悛革(悔改);悛悟(悔悟);悛悔(悔改;悔悟);悛容(悔改的表情);悛移(悔改);悛惕(悔悟戒惧)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 夋, 忄

Chinese meaning: ①用本义。停止。[据]悛,止也。——《说文》。[例]长恶不悛。——《左传·隐公六年》。[例]康犹不悛。——《左传·成公十三年》。[例]其有悛乎?——《国语》。*②悔改;改变。[据]悛,更也。——《广雅·释诂三》。[例]亦无悛容。——《左传·襄公七年》。[例]为是悛而止。——《左传·昭公九年》。[例]过而不悛。——《韩非子·难四》。[合]怙恶不悛;悛志(悔改之意);悛改(后悔而改过);悛心(悔改之心);悛革(悔改);悛悟(悔悟);悛悔(悔改;悔悟);悛容(悔改的表情);悛移(悔改);悛惕(悔悟戒惧)。

Hán Việt reading: thuân

Grammar: Động từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh giáo dục đạo đức hoặc pháp luật.

Example: 他终于悔过自新了。

Example pinyin: tā zhōng yú huǐ guò zì xīn le 。

Tiếng Việt: Cuối cùng anh ấy đã hối cải và làm lại cuộc đời.

quān
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hối cải, sửa đổi lỗi lầm.

thuân

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To repent, to reform one’s mistakes.

用本义。停止。悛,止也。——《说文》。长恶不悛。——《左传·隐公六年》。康犹不悛。——《左传·成公十三年》。其有悛乎?——《国语》

悔改;改变。悛,更也。——《广雅·释诂三》。亦无悛容。——《左传·襄公七年》。为是悛而止。——《左传·昭公九年》。过而不悛。——《韩非子·难四》。怙恶不悛;悛志(悔改之意);悛改(后悔而改过);悛心(悔改之心);悛革(悔改);悛悟(悔悟);悛悔(悔改;悔悟);悛容(悔改的表情);悛移(悔改);悛惕(悔悟戒惧)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

悛 (quān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung