Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 9841 to 9870 of 28922 total words

归正邱首
guī zhèng qiū shǒu
Trở về đúng hướng, sửa chữa lỗi lầm, ý n...
归正首丘
guī zhèng shǒu qiū
Trở về nơi chôn nhau cắt rốn, chỉ sự trở...
归正首邱
guī zhèng shǒu qiū
Cùng nghĩa với 归正首丘, chỉ việc trở về quê...
归真反朴
guī zhēn fǎn pǔ
Trở về với bản chất chân thật, giản dị, ...
归真反璞
guī zhēn fǎn pú
Trở về với bản chất thật, giản dị ban đầ...
归真返璞
guī zhēn fǎn pú
Trở về trạng thái tự nhiên, thuần khiết ...
归终
guī zhōng
Kết quả cuối cùng, điểm kết thúc
归结
guī jié
Kết luận, quy về một điểm chung.
归罪
guī zuì
Quy trách nhiệm, đổ lỗi
归舟
guī zhōu
Thuyền trở về, ám chỉ chuyến đi hoặc phư...
归葬
guī zàng
Đưa thi thể hoặc tro cốt về nơi an táng ...
归赵
guī zhào
Trả lại cho nước Triệu (trong lịch sử), ...
归趣
guī qù
Ý nghĩa sâu xa, mục đích chính của một v...
归邪转曜
guī xié zhuǎn yào
Chỉ sự chuyển đổi từ sai lầm sang đúng đ...
归里包堆
guī lǐ bāo duī
Tổng cộng, bao gồm tất cả.
归附
guī fù
Quy phục, gia nhập một lực lượng hoặc th...
归降
guī jiàng
Đầu hàng, quy phục kẻ thù.
归除
guī chú
Phép chia (trong toán học cổ điển Trung ...
归隐
guī yǐn
Rút lui khỏi xã hội để sống ẩn dật.
归顺
guī shùn
Quy thuận, tuân theo quyền lực hoặc thế ...
归马放牛
guī mǎ fàng niú
Chỉ thời bình, không còn chiến tranh, ng...
当世
dāng shì
Thời đại hiện nay, thế hệ đương thời.
当世才度
dāng shì cái dù
Tài năng và phẩm chất vượt trội của ngườ...
当世无双
dāng shì wú shuāng
Không ai sánh bằng trong thời đại này.
当之无愧
dāng zhī wú kuì
Xứng đáng mà không cảm thấy hổ thẹn.
当之有愧
dāng zhī yǒu kuì
Không hoàn toàn xứng đáng, cảm thấy hổ t...
当仁不让
dāng rén bù ràng
Không nhường nhịn khi gặp việc nghĩa.
当今无辈
dāng jīn wú bèi
Không có ai ngang hàng trong thời đại nà...
当令
dāng lìng
Đúng mùa, hợp thời tiết (chỉ thực phẩm).
当作
dàng zuò
Coi như, xem như, đối xử như là...

Showing 9841 to 9870 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...