Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 归正邱首
Pinyin: guī zhèng qiū shǒu
Meanings: Returning to the right path, correcting mistakes, meaning to reform oneself., Trở về đúng hướng, sửa chữa lỗi lầm, ý nói cải tà quy chính., 指死后归葬于故乡。同归正首丘”。[出处]明·宋濂《故检校孔君权厝志》“吾出千成死至此,吾意能归正邱首,岂知死于道路。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 丨, 丿, 彐, 一, 止, 丘, 阝, 䒑, 自
Chinese meaning: 指死后归葬于故乡。同归正首丘”。[出处]明·宋濂《故检校孔君权厝志》“吾出千成死至此,吾意能归正邱首,岂知死于道路。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong các ngữ cảnh khuyên răn hoặc đánh giá hành vi cá nhân.
Example: 犯过错的人应当努力归正邱首。
Example pinyin: fàn guò cuò de rén yīng dāng nǔ lì guī zhèng qiū shǒu 。
Tiếng Việt: Người đã phạm lỗi nên nỗ lực sửa chữa và trở về con đường đúng đắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trở về đúng hướng, sửa chữa lỗi lầm, ý nói cải tà quy chính.
Nghĩa phụ
English
Returning to the right path, correcting mistakes, meaning to reform oneself.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指死后归葬于故乡。同归正首丘”。[出处]明·宋濂《故检校孔君权厝志》“吾出千成死至此,吾意能归正邱首,岂知死于道路。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế