Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 归终

Pinyin: guī zhōng

Meanings: Final result, ultimate outcome, Kết quả cuối cùng, điểm kết thúc, ①[方言]最后;结果。[例]他尽心尽力地为老板干了二十多年,可归终还是被他一脚踢开了。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 丨, 丿, 彐, 冬, 纟

Chinese meaning: ①[方言]最后;结果。[例]他尽心尽力地为老板干了二十多年,可归终还是被他一脚踢开了。

Grammar: Thường dùng trong văn viết hoặc nói trang trọng, ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

Example: 事情的归终是好的。

Example pinyin: shì qíng de guī zhōng shì hǎo de 。

Tiếng Việt: Kết quả cuối cùng của mọi chuyện là tốt đẹp.

归终
guī zhōng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kết quả cuối cùng, điểm kết thúc

Final result, ultimate outcome

[方言]最后;结果。他尽心尽力地为老板干了二十多年,可归终还是被他一脚踢开了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

归终 (guī zhōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung