Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 归赵
Pinyin: guī zhào
Meanings: To return something to its original owner, historically referring to the state of Zhao., Trả lại cho nước Triệu (trong lịch sử), thường ám chỉ việc hoàn trả một thứ gì đó cho chủ sở hữu ban đầu., ①把原物还给本人,语出“完璧归赵”。[例]臣果住监司,牧守邻道謉遗不下数十万,恶以归赵,未敢分毫指染。——宋·郑兴裔《请禁传謉疏》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 丨, 丿, 彐, 㐅, 走
Chinese meaning: ①把原物还给本人,语出“完璧归赵”。[例]臣果住监司,牧守邻道謉遗不下数十万,恶以归赵,未敢分毫指染。——宋·郑兴裔《请禁传謉疏》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong thành ngữ cổ điển.
Example: 完璧归赵的故事流传至今。
Example pinyin: wán bì guī zhào de gù shì liú chuán zhì jīn 。
Tiếng Việt: Câu chuyện Hoàn Bích Quyết Triệu vẫn còn được lưu truyền đến ngày nay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trả lại cho nước Triệu (trong lịch sử), thường ám chỉ việc hoàn trả một thứ gì đó cho chủ sở hữu ban đầu.
Nghĩa phụ
English
To return something to its original owner, historically referring to the state of Zhao.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把原物还给本人,语出“完璧归赵”。臣果住监司,牧守邻道謉遗不下数十万,恶以归赵,未敢分毫指染。——宋·郑兴裔《请禁传謉疏》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!