Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 归除

Pinyin: guī chú

Meanings: Division (in traditional Chinese mathematics)., Phép chia (trong toán học cổ điển Trung Quốc)., ①珠算中两位或两位以上除数的除法,引申指算计。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 丨, 丿, 彐, 余, 阝

Chinese meaning: ①珠算中两位或两位以上除数的除法,引申指算计。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thuật ngữ chuyên ngành toán học cổ đại.

Example: 学习珠算时要掌握加减乘和归除。

Example pinyin: xué xí zhū suàn shí yào zhǎng wò jiā jiǎn chéng hé guī chú 。

Tiếng Việt: Khi học tính toán bằng bàn tính cần nắm vững phép cộng, trừ, nhân và chia.

归除
guī chú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phép chia (trong toán học cổ điển Trung Quốc).

Division (in traditional Chinese mathematics).

珠算中两位或两位以上除数的除法,引申指算计

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

归除 (guī chú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung