Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 归葬

Pinyin: guī zàng

Meanings: To bring the body or ashes back to the final resting place., Đưa thi thể hoặc tro cốt về nơi an táng cuối cùng., ①指把尸体运回故乡埋葬。[例]先茔在杭,江广河深,势难归葬,故请母命而宁汝于斯,便祭扫也。——清·袁枚《祭妹文》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 丨, 丿, 彐, 廾, 死, 艹

Chinese meaning: ①指把尸体运回故乡埋葬。[例]先茔在杭,江广河深,势难归葬,故请母命而宁汝于斯,便祭扫也。——清·袁枚《祭妹文》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc liên quan đến nghi lễ tang ma.

Example: 他希望自己的遗体能归葬故乡。

Example pinyin: tā xī wàng zì jǐ de yí tǐ néng guī zàng gù xiāng 。

Tiếng Việt: Ông ấy mong muốn thi thể của mình sẽ được đưa về quê hương để an táng.

归葬
guī zàng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đưa thi thể hoặc tro cốt về nơi an táng cuối cùng.

To bring the body or ashes back to the final resting place.

指把尸体运回故乡埋葬。先茔在杭,江广河深,势难归葬,故请母命而宁汝于斯,便祭扫也。——清·袁枚《祭妹文》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...