Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 归隐

Pinyin: guī yǐn

Meanings: To retreat from society and live in seclusion., Rút lui khỏi xã hội để sống ẩn dật., ①回到民间或故乡隐居。[例]归隐故园。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 丨, 丿, 彐, 急, 阝

Chinese meaning: ①回到民间或故乡隐居。[例]归隐故园。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh văn hóa hoặc triết học.

Example: 他决定归隐山林。

Example pinyin: tā jué dìng guī yǐn shān lín 。

Tiếng Việt: Ông ấy quyết định rút lui lên núi sống ẩn dật.

归隐
guī yǐn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rút lui khỏi xã hội để sống ẩn dật.

To retreat from society and live in seclusion.

回到民间或故乡隐居。归隐故园

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

归隐 (guī yǐn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung