Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 归罪

Pinyin: guī zuì

Meanings: To blame, to attribute fault, Quy trách nhiệm, đổ lỗi, ①本指自首服罪,又指委罪于人。[例]功归于己,归罪于人。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 丨, 丿, 彐, 罒, 非

Chinese meaning: ①本指自首服罪,又指委罪于人。[例]功归于己,归罪于人。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, có thể đi kèm với giới từ '于' để chỉ đối tượng bị đổ lỗi. Ví dụ: 归罪于他 (blame him).

Example: 不要把错误都归罪于他。

Example pinyin: bú yào bǎ cuò wù dōu guī zuì yú tā 。

Tiếng Việt: Đừng quy hết lỗi lầm cho anh ấy.

归罪
guī zuì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quy trách nhiệm, đổ lỗi

To blame, to attribute fault

本指自首服罪,又指委罪于人。功归于己,归罪于人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

归罪 (guī zuì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung