Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 当令
Pinyin: dāng lìng
Meanings: In season; appropriate for the weather (referring to food)., Đúng mùa, hợp thời tiết (chỉ thực phẩm)., ①合时令。[例]现在穿这身衣服正当令。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 11
Radicals: ⺌, 彐, 亽, 龴
Chinese meaning: ①合时令。[例]现在穿这身衣服正当令。
Grammar: Chủ yếu được dùng trong bối cảnh về thời tiết hoặc mùa vụ.
Example: 这些水果正是当令。
Example pinyin: zhè xiē shuǐ guǒ zhèng shì dāng lìng 。
Tiếng Việt: Những loại trái cây này đang đúng mùa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đúng mùa, hợp thời tiết (chỉ thực phẩm).
Nghĩa phụ
English
In season; appropriate for the weather (referring to food).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
合时令。现在穿这身衣服正当令
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!