Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 当之有愧
Pinyin: dāng zhī yǒu kuì
Meanings: Not entirely worthy, feeling ashamed., Không hoàn toàn xứng đáng, cảm thấy hổ thẹn., 当承受;愧惭愧。承受某种荣誉或称号与事实不相符,感到惭愧。常作自谦之词。[例]我只为大家做了一点儿好事,却得到同志们的高度赞扬,我真是当之有愧呀!。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: ⺌, 彐, 丶, 月, 𠂇, 忄, 鬼
Chinese meaning: 当承受;愧惭愧。承受某种荣誉或称号与事实不相符,感到惭愧。常作自谦之词。[例]我只为大家做了一点儿好事,却得到同志们的高度赞扬,我真是当之有愧呀!。
Grammar: Thường phản ánh sự khiêm tốn hoặc tự suy xét bản thân.
Example: 我当之有愧。
Example pinyin: wǒ dāng zhī yǒu kuì 。
Tiếng Việt: Tôi cảm thấy mình không xứng đáng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không hoàn toàn xứng đáng, cảm thấy hổ thẹn.
Nghĩa phụ
English
Not entirely worthy, feeling ashamed.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
当承受;愧惭愧。承受某种荣誉或称号与事实不相符,感到惭愧。常作自谦之词。[例]我只为大家做了一点儿好事,却得到同志们的高度赞扬,我真是当之有愧呀!。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế