Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 归顺
Pinyin: guī shùn
Meanings: To submit or comply with another power or authority., Quy thuận, tuân theo quyền lực hoặc thế lực khác., ①归附投诚。[例]重新归顺了他。[例]在未入北京前,诸王归顺者多受封。——郭沫若《甲申三百年祭》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 丨, 丿, 彐, 川, 页
Chinese meaning: ①归附投诚。[例]重新归顺了他。[例]在未入北京前,诸王归顺者多受封。——郭沫若《甲申三百年祭》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc chính trị.
Example: 小国选择归顺大国。
Example pinyin: xiǎo guó xuǎn zé guī shùn dà guó 。
Tiếng Việt: Nước nhỏ chọn quy phục nước lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quy thuận, tuân theo quyền lực hoặc thế lực khác.
Nghĩa phụ
English
To submit or comply with another power or authority.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
归附投诚。重新归顺了他。在未入北京前,诸王归顺者多受封。——郭沫若《甲申三百年祭》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!