Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 8911 to 8940 of 28899 total words

工力
gōng lì
Công sức, nỗ lực bỏ ra trong công việc.
工力悉敌
gōng lì xī dí
Hai bên ngang tài ngang sức, công sức bỏ...
工区
gōng qū
Khu vực công trường, nơi tiến hành thi c...
工商
gōng shāng
Công nghiệp và thương mại
工场
gōng chǎng
Nơi làm việc, xưởng sản xuất nhỏ hơn so ...
工细
gōng xì
Cẩn thận, tỉ mỉ trong công việc.
工绝
gōng jué
Rất tinh xảo, đạt đến mức hoàn hảo về kỹ...
工致
gōng zhì
Tỉ mỉ, cẩn thận và chính xác trong tạo t...
工蚁
gōng yǐ
Kiến thợ, loài kiến chuyên làm việc tron...
工蜂
gōng fēng
Ong thợ, ong cái không đẻ trứng mà chuyê...
工读
gōng dú
Vừa học vừa làm; hệ đào tạo kết hợp giữa...
工读学校
gōng dú xué xiào
Trường học vừa học vừa làm, giúp học sin...
工课
gōng kè
Bài tập hoặc công việc phải hoàn thành t...
工贼
gōng zéi
Người phản bội lợi ích của giai cấp công...
工运
gōng yùn
Phong trào công nhân, hoạt động đấu tran...
工间
gōng jiān
Thời gian nghỉ ngơi giữa giờ làm việc.
左书右息
zuǒ shū yòu xī
Học hỏi tri thức bên trái (trí tuệ) và n...
左倾
zuǒ qīng
Nghiêng về cánh tả, thiên về tư tưởng ti...
左心
zuǒ xīn
Bên trái của tim, hoặc chỉ trạng thái tâ...
左思
zuǒ sī
Tên một nhà văn nổi tiếng thời Tây Tấn, ...
左性
zuǒ xìng
Tính khí cứng đầu, bướng bỉnh.
左手定则
zuǒ shǒu dìng zé
Quy tắc bàn tay trái trong vật lý, dùng ...
左拉
zuǒ lā
Émile Zola - Nhà văn Pháp nổi tiếng thế ...
左拥右抱
zuǒ yōng yòu bào
Ôm cả hai bên, ám chỉ tình huống được hư...
左提右挈
zuǒ tí yòu qiè
Hỗ trợ lẫn nhau, giúp đỡ cùng tiến bộ.
左支右吾
zuǒ zhī yòu wú
Đối phó luống cuống, hết cách này đến cá...
左支右绌
zuǒ zhī yòu chù
Ứng phó bận rộn nhưng không đủ sức, thiế...
左支右调
zuǒ zhī yòu diào
Ứng phó vất vả, điều chỉnh liên tục để c...
左枝右梧
zuǒ zhī yòu wú
Loay hoay, xử lý nhiều việc nhưng không ...
左萦右拂
zuǒ yíng yòu fú
Luôn bị quấy rối hoặc cản trở từ nhiều p...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...