Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 工细
Pinyin: gōng xì
Meanings: Careful and meticulous in work., Cẩn thận, tỉ mỉ trong công việc., ①精巧而细致。[例]那些门和窗尽量工细而决不庸俗,即使简朴而别具匠心。——《苏州园林》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 11
Radicals: 工, 田, 纟
Chinese meaning: ①精巧而细致。[例]那些门和窗尽量工细而决不庸俗,即使简朴而别具匠心。——《苏州园林》。
Grammar: Được sử dụng làm tính từ để mô tả sự chăm chú, cẩn thận trong cách làm việc. Thường xuất hiện trước danh từ hoặc làm bổ ngữ.
Example: 他做事非常工细。
Example pinyin: tā zuò shì fēi cháng gōng xì 。
Tiếng Việt: Anh ấy làm việc rất cẩn thận và tỉ mỉ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cẩn thận, tỉ mỉ trong công việc.
Nghĩa phụ
English
Careful and meticulous in work.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
精巧而细致。那些门和窗尽量工细而决不庸俗,即使简朴而别具匠心。——《苏州园林》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!