Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 左思
Pinyin: zuǒ sī
Meanings: Name of a famous writer from the Western Jin Dynasty, author of 'Three Capitals Rhapsody'., Tên một nhà văn nổi tiếng thời Tây Tấn, tác giả của bài phú Tam Đô., ①(约250—约305)中国西晋文学家。字太冲,齐国临淄(今属山东)人。其诗《咏史》八篇为其代表作。曾构思十年写成《三都赋》(《蜀都赋》、《吴都赋》、《魏都赋》),当时豪富人家竞相传抄,以致“洛阳纸贵”。后人辑有《左太冲集》。
HSK Level: 6
Part of speech: tên riêng
Stroke count: 14
Radicals: 工, 𠂇, 心, 田
Chinese meaning: ①(约250—约305)中国西晋文学家。字太冲,齐国临淄(今属山东)人。其诗《咏史》八篇为其代表作。曾构思十年写成《三都赋》(《蜀都赋》、《吴都赋》、《魏都赋》),当时豪富人家竞相传抄,以致“洛阳纸贵”。后人辑有《左太冲集》。
Grammar: Chỉ tên riêng, không thay đổi trong câu. Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc văn học.
Example: 左思是西晋时期的文学家。
Example pinyin: zuǒ sī shì xī jìn shí qī de wén xué jiā 。
Tiếng Việt: Tả Tư là một nhà văn học thời Tây Tấn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên một nhà văn nổi tiếng thời Tây Tấn, tác giả của bài phú Tam Đô.
Nghĩa phụ
English
Name of a famous writer from the Western Jin Dynasty, author of 'Three Capitals Rhapsody'.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(约250—约305)中国西晋文学家。字太冲,齐国临淄(今属山东)人。其诗《咏史》八篇为其代表作。曾构思十年写成《三都赋》(《蜀都赋》、《吴都赋》、《魏都赋》),当时豪富人家竞相传抄,以致“洛阳纸贵”。后人辑有《左太冲集》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!