Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 工读
Pinyin: gōng dú
Meanings: Work-study program combining study and labor., Vừa học vừa làm; hệ đào tạo kết hợp giữa học tập và lao động., ①过去指以本人劳动所得供自己读书,现在多指有违法行为的青少年边劳动改造边学习文化。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 工, 卖, 讠
Chinese meaning: ①过去指以本人劳动所得供自己读书,现在多指有违法行为的青少年边劳动改造边学习文化。
Grammar: Động từ chỉ hình thức học tập đặc biệt. Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh giáo dục.
Example: 他在学校选择了工读课程。
Example pinyin: tā zài xué xiào xuǎn zé le gōng dú kè chéng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã chọn khóa học vừa học vừa làm tại trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vừa học vừa làm; hệ đào tạo kết hợp giữa học tập và lao động.
Nghĩa phụ
English
Work-study program combining study and labor.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
过去指以本人劳动所得供自己读书,现在多指有违法行为的青少年边劳动改造边学习文化
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!