Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 工绝

Pinyin: gōng jué

Meanings: Exquisite craftsmanship or artistry reaching perfection., Rất tinh xảo, đạt đến mức hoàn hảo về kỹ thuật hay nghệ thuật., ①工巧至极。[例]所画花鸟山水,无不工绝。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 工, 纟, 色

Chinese meaning: ①工巧至极。[例]所画花鸟山水,无不工绝。

Grammar: Là một động từ mang nghĩa cao nhất của sự khéo léo hoặc kỹ thuật. Thường được dùng để nhấn mạnh vẻ đẹp và độ tinh xảo.

Example: 这幅画的线条工绝。

Example pinyin: zhè fú huà de xiàn tiáo gōng jué 。

Tiếng Việt: Những đường nét trong bức tranh này rất tinh xảo.

工绝
gōng jué
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất tinh xảo, đạt đến mức hoàn hảo về kỹ thuật hay nghệ thuật.

Exquisite craftsmanship or artistry reaching perfection.

工巧至极。所画花鸟山水,无不工绝

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

工绝 (gōng jué) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung