Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 工区

Pinyin: gōng qū

Meanings: Construction site area, work zone., Khu vực công trường, nơi tiến hành thi công., ①某些工矿企业部门的基层生产单位。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 工, 㐅, 匚

Chinese meaning: ①某些工矿企业部门的基层生产单位。

Grammar: Thường xuất hiện trong các biển báo hoặc thông báo liên quan đến giao thông và xây dựng.

Example: 请绕道行驶,前方是工区。

Example pinyin: qǐng rào dào heng shǐ , qián fāng shì gōng qū 。

Tiếng Việt: Xin hãy đi đường vòng, phía trước là khu vực công trường.

工区
gōng qū
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khu vực công trường, nơi tiến hành thi công.

Construction site area, work zone.

某些工矿企业部门的基层生产单位

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...