Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 工运
Pinyin: gōng yùn
Meanings: Labor movement, activities advocating for workers' rights., Phong trào công nhân, hoạt động đấu tranh vì quyền lợi người lao động., ①指由工人组织、参加的运动。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 工, 云, 辶
Chinese meaning: ①指由工人组织、参加的运动。
Grammar: Danh từ chỉ một phong trào xã hội lớn, thường dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc chính trị.
Example: 工运的发展促进了社会进步。
Example pinyin: gōng yùn de fā zhǎn cù jìn le shè huì jìn bù 。
Tiếng Việt: Sự phát triển của phong trào công nhân thúc đẩy tiến bộ xã hội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phong trào công nhân, hoạt động đấu tranh vì quyền lợi người lao động.
Nghĩa phụ
English
Labor movement, activities advocating for workers' rights.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指由工人组织、参加的运动
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!