Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 工蚁
Pinyin: gōng yǐ
Meanings: Worker ants that perform tasks within the colony., Kiến thợ, loài kiến chuyên làm việc trong tổ., ①性器官发育不完善、没有生殖能力的蚂蚁。在群体中数量占绝对优势。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 工, 义, 虫
Chinese meaning: ①性器官发育不完善、没有生殖能力的蚂蚁。在群体中数量占绝对优势。
Grammar: Danh từ chỉ một loài sinh vật, thường xuất hiện trong các văn bản khoa học hoặc bài giảng về tự nhiên.
Example: 工蚁负责搬运食物。
Example pinyin: gōng yǐ fù zé bān yùn shí wù 。
Tiếng Việt: Kiến thợ chịu trách nhiệm vận chuyển thức ăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiến thợ, loài kiến chuyên làm việc trong tổ.
Nghĩa phụ
English
Worker ants that perform tasks within the colony.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
性器官发育不完善、没有生殖能力的蚂蚁。在群体中数量占绝对优势
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!