Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 工场

Pinyin: gōng chǎng

Meanings: Workshop, smaller production facility compared to a factory., Nơi làm việc, xưởng sản xuất nhỏ hơn so với nhà máy., ①工人工作的场所。*②指有若干助手或艺徒投入力量制作由师傅署名的作品的场所。[例]鲁宾工场。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 工, 土

Chinese meaning: ①工人工作的场所。*②指有若干助手或艺徒投入力量制作由师傅署名的作品的场所。[例]鲁宾工场。

Grammar: Khác với 工厂 (nhà máy), 工场 nhấn mạnh đến quy mô nhỏ hơn và thường gắn liền với sản phẩm thủ công.

Example: 这家工场主要制作手工艺品。

Example pinyin: zhè jiā gōng chǎng zhǔ yào zhì zuò shǒu gōng yì pǐn 。

Tiếng Việt: Xưởng này chủ yếu sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ.

工场
gōng chǎng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nơi làm việc, xưởng sản xuất nhỏ hơn so với nhà máy.

Workshop, smaller production facility compared to a factory.

工人工作的场所

指有若干助手或艺徒投入力量制作由师傅署名的作品的场所。鲁宾工场

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

工场 (gōng chǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung