Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 工间
Pinyin: gōng jiān
Meanings: Break time between work hours., Thời gian nghỉ ngơi giữa giờ làm việc., ①工作间歇。[例]工间操。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 工, 日, 门
Chinese meaning: ①工作间歇。[例]工间操。
Grammar: Danh từ chỉ thời gian nghỉ giữa ca làm việc, thường dùng trong môi trường công nghiệp hoặc sản xuất.
Example: 工间休息是为了提高工作效率。
Example pinyin: gōng jiān xiū xi shì wèi le tí gāo gōng zuò xiào lǜ 。
Tiếng Việt: Giờ nghỉ giữa ca giúp nâng cao hiệu quả công việc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thời gian nghỉ ngơi giữa giờ làm việc.
Nghĩa phụ
English
Break time between work hours.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
工作间歇。工间操
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!