Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 工力悉敌
Pinyin: gōng lì xī dí
Meanings: Both sides are evenly matched in effort and skill., Hai bên ngang tài ngang sức, công sức bỏ ra tương đương nhau., 工力功夫和力量;悉完全;敌相当。双方用的功夫和力量相当。常形容两个优秀的艺术作品不分上下。[出处]宋·计有功《唐诗纪事·上官昭容》“及闻其评曰‘二诗工力悉敌。’”[例]这两幅山水画~,很难分出高下。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 工, 丿, 𠃌, 心, 釆, 攵, 舌
Chinese meaning: 工力功夫和力量;悉完全;敌相当。双方用的功夫和力量相当。常形容两个优秀的艺术作品不分上下。[出处]宋·计有功《唐诗纪事·上官昭容》“及闻其评曰‘二诗工力悉敌。’”[例]这两幅山水画~,很难分出高下。
Grammar: Thành ngữ này mang sắc thái trang trọng, ít dùng trong ngôn ngữ đời thường.
Example: 这场比赛双方工力悉敌。
Example pinyin: zhè chǎng bǐ sài shuāng fāng gōng lì xī dí 。
Tiếng Việt: Trong trận đấu này, hai bên ngang tài ngang sức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hai bên ngang tài ngang sức, công sức bỏ ra tương đương nhau.
Nghĩa phụ
English
Both sides are evenly matched in effort and skill.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
工力功夫和力量;悉完全;敌相当。双方用的功夫和力量相当。常形容两个优秀的艺术作品不分上下。[出处]宋·计有功《唐诗纪事·上官昭容》“及闻其评曰‘二诗工力悉敌。’”[例]这两幅山水画~,很难分出高下。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế