Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 7051 to 7080 of 28899 total words

大喜
dà xǐ
Niềm vui lớn, sự kiện đáng mừng
大喜若狂
dà xǐ ruò kuáng
Vui mừng đến phát điên, cực kỳ phấn khíc...
大喜过望
dà xǐ guò wàng
Vui mừng hơn cả mong đợi.
大器晚成
dà qì wǎn chéng
Người tài năng lớn nhưng thành công muộn...
大地回春
dà dì huí chūn
Mùa xuân trở lại, chỉ sự hồi sinh hay kh...
大地春回
dà dì chūn huí
Mùa xuân trở lại trên mặt đất, chỉ sự th...
大块文章
dà kuài wén zhāng
Bài viết dài và phức tạp, thường mang tí...
大块朵颐
dà kuài duǒ yí
Ăn uống ngon miệng, thoải mái thưởng thứ...
大壑
dà hè
Thung lũng lớn, hẻm núi sâu.
大声疾呼
dà shēng jí hū
Kêu gọi lớn tiếng, thường để kêu gọi sự ...
大处着眼
dà chù zhuó yǎn
Nhìn nhận vấn đề từ góc độ rộng lớn hoặc...
大处着墨
dà chù zhuó mò
Tập trung vào những điểm quan trọng chín...
大处落墨
dà chù luò mò
Chú trọng vào những điểm chính yếu khi x...
大失人望
dà shī rén wàng
Mất lòng tin hoặc kỳ vọng của mọi người.
大失所望
dà shī suǒ wàng
Thất vọng lớn lao.
大头小尾
dà tóu xiǎo wěi
Đầu to đuôi nhỏ, chỉ sự mất cân đối.
大好河山
dà hǎo hé shān
Phong cảnh thiên nhiên tươi đẹp, đất nướ...
大师
dà shī
Bậc thầy, chuyên gia tài ba
大得人心
dà dé rén xīn
Rất được lòng người, được nhiều người ủn...
大快人心
dà kuài rén xīn
Làm thỏa mãn lòng người, khiến mọi người...
大恩大德
dà ēn dà dé
Ân đức lớn lao, chỉ lòng tốt và sự giúp ...
大悟
dà wù
Đại ngộ, hiểu rõ đột ngột một vấn đề phứ...
大患
dà huàn
Tai họa lớn, vấn đề nghiêm trọng
大惊失色
dà jīng shī sè
Hoảng sợ đến tái mặt, thất sắc vì kinh h...
大惑不解
dà huò bù jiě
Rất bối rối, không hiểu nổi một vấn đề n...
大愚
dà yú
Ngu dốt lớn, chỉ sự thiếu hiểu biết trầm...
大慈大悲
dà cí dà bēi
Từ bi lớn lao, lòng nhân ái vô biên
大才榱槃
dà cái cuī pán
Tài năng lớn bị lãng phí, tài năng kiệt ...
大才榱盘
dà cái cuī pán
Tài năng xuất chúng, có khả năng làm nên...
大才槃槃
dà cái pán pán
Tài năng lớn lao, nổi bật.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...