Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大声疾呼
Pinyin: dà shēng jí hū
Meanings: To call out loudly, often to draw attention or action., Kêu gọi lớn tiếng, thường để kêu gọi sự chú ý hoặc hành động., 疾快。大声呼喊,引起人们注意。[出处]唐·韩愈《后十九日复上宰相书》“行且不息,以蹈于穷饿之水火,其既危且亟矣,大其声而疾呼矣。”[例]我们可以~,而不要隐晦曲折,使人民大众不易看懂。——毛泽东《在延安文艺座谈会上的讲话》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 一, 人, 士, 疒, 矢, 乎, 口
Chinese meaning: 疾快。大声呼喊,引起人们注意。[出处]唐·韩愈《后十九日复上宰相书》“行且不息,以蹈于穷饿之水火,其既危且亟矣,大其声而疾呼矣。”[例]我们可以~,而不要隐晦曲折,使人民大众不易看懂。——毛泽东《在延安文艺座谈会上的讲话》。
Grammar: Thường được sử dụng như một cụm từ cố định, dùng để mô tả hành động kêu gọi mạnh mẽ và công khai.
Example: 他在会议上大声疾呼改革。
Example pinyin: tā zài huì yì shàng dà shēng jí hū gǎi gé 。
Tiếng Việt: Ông ấy đã lớn tiếng kêu gọi cải cách trong cuộc họp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kêu gọi lớn tiếng, thường để kêu gọi sự chú ý hoặc hành động.
Nghĩa phụ
English
To call out loudly, often to draw attention or action.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
疾快。大声呼喊,引起人们注意。[出处]唐·韩愈《后十九日复上宰相书》“行且不息,以蹈于穷饿之水火,其既危且亟矣,大其声而疾呼矣。”[例]我们可以~,而不要隐晦曲折,使人民大众不易看懂。——毛泽东《在延安文艺座谈会上的讲话》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế